[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

Takahashi Shohei

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Takahashi Shohei
高橋 祥平
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Takahashi Shohei
Ngày sinh 27 tháng 10, 1991 (33 tuổi)
Nơi sinh Higashiyamato, Tokyo, Nhật Bản
Chiều cao 1,80 m (5 ft 11 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Júbilo Iwata
Số áo 41
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2000–2009 Trẻ Tokyo Verdy
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2009–2012 Tokyo Verdy 111 (9)
2013–2014 Omiya Ardija 66 (7)
2015–2016 Vissel Kobe 39 (2)
2017– Júbilo Iwata
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2012 U-23 Nhật Bản[1]
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 14:00, 19 tháng 1 năm 2013 (UTC)

Takahashi Shohei (高橋 祥平 (Cao-Kiều Tường-Bình) Takahashi Shōhei?, sinh ngày 27 tháng 10 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Júbilo IwataJ1 League.

Sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Anh là một hậu vệ đa năng khi có thể chơi ở vị trí hậu vệ trái hay trung vệ. Takahashi bắt đầu sự nghiệp bóng đá với Tokyo Verdy vào tháng 3 năm 2007 lúc 17 tuổi.[2]

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[3]

Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup Tổng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Tokyo Verdy 2009 25 1 0 0 - 25 1
2010 20 1 1 0 - 21 1
2011 28 1 2 0 - 30 1
2012 38 6 2 0 - 40 6
Tổng 111 9 5 0 - 116 9
Omiya Ardija 2013 32 1 3 0 4 0 39 1
2014 34 6 2 0 6 0 42 6
Tổng 66 7 5 0 10 0 81 7
Vissel Kobe 2015 26 2 3 0 6 0 35 2
2016 13 0 2 1 6 0 21 1
Tổng 39 2 5 1 12 0 56 3
Tổng cộng sự nghiệp 216 18 15 1 22 0 253 19

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “U-23日本代表 招集メンバー|日本サッカー協会”. Japan Football Association. Truy cập 19 tháng 1 năm 2013.
  2. ^ j-league Lưu trữ 2015-01-30 tại Wayback Machine
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 109 out of 289)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]