tint
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]tint
- Màu nhẹ, màu sắc.
- autumn tints — những màu úa vàng mùa thu
- Đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ... ).
Ngoại động từ
[sửa]tint ngoại động từ
- Nhuốm màu, tô màu.
- You ought to tint your hair, Désirée (Cô nên nhuộm tóc đi, Désirée ạ).
- Gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch.
Chia động từ
[sửa]tint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tint | |||||
Phân từ hiện tại | tinting | |||||
Phân từ quá khứ | tinted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tint | tint hoặc tintest¹ | tints hoặc tinteth¹ | tint | tint | tint |
Quá khứ | tinted | tinted hoặc tintedst¹ | tinted | tinted | tinted | tinted |
Tương lai | will/shall² tint | will/shall tint hoặc wilt/shalt¹ tint | will/shall tint | will/shall tint | will/shall tint | will/shall tint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tint | tint hoặc tintest¹ | tint | tint | tint | tint |
Quá khứ | tinted | tinted | tinted | tinted | tinted | tinted |
Tương lai | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint | were to tint hoặc should tint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tint | — | let’s tint | tint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)