[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

tint

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Danh từ

tint

  1. Màu nhẹ, màu sắc.
    autumn tints — những màu úa vàng mùa thu
  2. Đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ... ).

Ngoại động từ

tint ngoại động từ

  1. Nhuốm màu, tô màu.
    You ought to tint your hair, Désirée (Cô nên nhuộm tóc đi, Désirée ạ).
  2. Gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch.

Chia động từ

Tham khảo