ripe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪp/
Hoa Kỳ | [ˈrɑɪp] |
Tính từ
[sửa]ripe /ˈrɑɪp/
- Chín.
- ripe fruit — quả chín
- Chín muồi, chín chắn, trưởng thành.
- a ripe plan — một kế hoạch đã chín muồi
- time is ripe for... — đã đến lúc chín muồi để...
- to come of ripe age — đến tuổi trưởng thành
- Đỏ mọng (như quả chín).
- ripe lips — đôi môi đỏ mọng
- Đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi.
- ripe cheese — phó mát ăn được rồi
- ripe wine — rượu vang uống được rồi
Thành ngữ
[sửa]Nội động từ
[sửa]ripe nội động từ /ˈrɑɪp/
- (Thơ ca) Chín.
Ngoại động từ
[sửa]ripe ngoại động từ /ˈrɑɪp/
- Làm chín.
Chia động từ
[sửa]ripe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ripe | |||||
Phân từ hiện tại | riping | |||||
Phân từ quá khứ | riped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ripe | ripe hoặc ripest¹ | ripes hoặc ripeth¹ | ripe | ripe | ripe |
Quá khứ | riped | riped hoặc ripedst¹ | riped | riped | riped | riped |
Tương lai | will/shall² ripe | will/shall ripe hoặc wilt/shalt¹ ripe | will/shall ripe | will/shall ripe | will/shall ripe | will/shall ripe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ripe | ripe hoặc ripest¹ | ripe | ripe | ripe | ripe |
Quá khứ | riped | riped | riped | riped | riped | riped |
Tương lai | were to ripe hoặc should ripe | were to ripe hoặc should ripe | were to ripe hoặc should ripe | were to ripe hoặc should ripe | were to ripe hoặc should ripe | were to ripe hoặc should ripe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ripe | — | let’s ripe | ripe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "ripe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁip/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ripe /ʁip/ |
ripe /ʁip/ |
ripe gc /ʁip/
Tham khảo
[sửa]- "ripe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)