[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

ripe

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 13:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪp/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

ripe /ˈrɑɪp/

  1. Chín.
    ripe fruit — quả chín
  2. Chín muồi, chín chắn, trưởng thành.
    a ripe plan — một kế hoạch đã chín muồi
    time is ripe for... — đã đến lúc chín muồi để...
    to come of ripe age — đến tuổi trưởng thành
  3. Đỏ mọng (như quả chín).
    ripe lips — đôi môi đỏ mọng
  4. Đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi.
    ripe cheese — phó mát ăn được rồi
    ripe wine — rượu vang uống được rồi

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

ripe nội động từ /ˈrɑɪp/

  1. (Thơ ca) Chín.

Ngoại động từ

[sửa]

ripe ngoại động từ /ˈrɑɪp/

  1. Làm chín.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ripe
/ʁip/
ripe
/ʁip/

ripe gc /ʁip/

  1. Cái nạo (của thợ đá, thợ tạc tượng... ).

Tham khảo

[sửa]