interface
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌfeɪs/
Danh từ
[sửa]interface /ˈɪn.tɜː.ˌfeɪs/
- Bề mặt chung (cho hai vật... ); mặt phân giới.
- Những cái chung (của hai ngành học thuật... ).
- the interface of chemistry and physics — những cái chung của hoá học và vật lý
- (Máy tính) Giao diện, Giao tiếp
Tham khảo
[sửa]- "interface", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.fas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
interface /ɛ̃.tɛʁ.fas/ |
interfaces /ɛ̃.tɛʁ.fas/ |
interface gc /ɛ̃.tɛʁ.fas/
Tham khảo
[sửa]- "interface", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)