[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

empreindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

empreindre ngoại động từ

  1. (Nghĩa bóng) Mang dấu.
    Visage empreint de tristesse — mặt mang dầu buồn rầu, mặt đầy vẻ buồn rầu
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) In dấu.
    Empreindre ses pas sur la neige — in dấu chân trên tuyết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]