[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

apiculteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pi.kyl.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít apicultrice
/a.pi.kyl.tʁis/
apiculteurs
/a.pi.kyl.tœʁ/
Số nhiều apicultrice
/a.pi.kyl.tʁis/
apiculteurs
/a.pi.kyl.tœʁ/

apiculteur /a.pi.kyl.tœʁ/

  1. Người nuôi ong.

Tham khảo

[sửa]