trật
See also: Appendix:Variations of "trat"
Vietnamese
editEtymology
editAttested in Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (佛說大報父母恩重經) as 坡栗 (MC pha lit) (modern SV: pha lật).
Pronunciation
editAdjective
edit- (of a target) missed
- incorrect; inaccurate
- (of a joint) be dislocated
- trật khớp xương ― be out of joint