[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/

𬇫 U+2C1EB, 𬇫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C1EB
𬇪
[U+2C1EA]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬇬
[U+2C1EC]

Translingual

edit

Han character

edit

𬇫 (Kangxi radical 85, +7, 10 strokes, composition )

References

edit

Tày

edit

Verb

edit

𬇫 ()

  1. Nôm form of (to spill; to pour).
    涌淰𬇫难收
    Thống nặm nàn slau
    A water barrel once spilled cannot be refilled

References

edit
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội