|
Translingual
editHan character
edit𬇫 (Kangxi radical 85, 水+7, 10 strokes, composition ⿰氵把)
References
editTày
editVerb
edit𬇫 (bá)
- Nôm form of bá (“to spill; to pour”).
- 涌淰𬇫难收
- Thống nặm bá nàn slau
- A water barrel once spilled cannot be refilled
References
edit- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội