đấu tranh
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 鬥爭.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəw˧˦ t͡ɕajŋ̟˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗəw˨˩˦ ʈɛɲ˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗəw˦˥ ʈan˧˧]
Verb
edit- to struggle; to fight
- đấu tranh cho đất nước được độc lập và tự do ― to struggle for the independence and freedom of one's country
- Hạnh phúc là đấu tranh ― To be happy is to fight (based on Karl Marx's jocular confession)