Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Nhưng ta đã chu du qua 5 lục địa trên thế giới.. ...Và ta có thể tự hào nói rằng "không có thứ gì như thế này ! " | But I've traveled to the five corners of the world... ...and let me tell you, I've never seen anything like this! |
Ta biết rằng hắn ta đã chu du khắp thế giới... rằng hắn bắt đầu trình diễn ma thuật của mình... rằng hắn đã đổi tên thành Eisenheim. | We do know that he traveled the world... that he began to perform his magic in public... that he changed his name to Eisenheim. |
Cha này tuyên bố hắn sở hữu một số loại năng lực tâm linh. Rằng hắn có thể chu du bằng tâm trí bất cứ nơi nào hắn muốn. | The guy claimed to have some kind of psychic powers, that he could travel with just his mind anywhere he wanted. |
Chúng tôi đi chu du và vừa mới tới. | We travel, we recently returned. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
Albanian | shtegtoj,udhëtoj | Arabic | سافر, سفر |
Catalan | viatjar | Dutch | meereizen, reizen |
English | travel | Esperanto | trafiki, veturi, vojaĝadi, vojaĝi |
Faroese | ferðast | Finnish | matkailla, matkata, matkustaa, reissata, taivaltaa |
French | voyager | German | reisen, wandern |
Greek | ταξιδεύω | Hungarian | utazik |
Japanese | 旅, 旅行 | Latvian | braukt, ceļot |
Lithuanian | keliauti, nukeliauti, nuvykti, pakeliauti | Macedonian | патува |
Malay | bepergian | Norwegian | fara, ferda, ferdast |
Polish | podróżować, przebyć, ujechać | Portuguese | percorrer, viajar |
Quechua | chutay | Romanian | călători |
Russian | объездить, объезжать, объехать, путешествовать | Spanish | desplazarse, transitar, viajar |
Swedish | färdas | Thai | เดินทาง, ท่องเที่ยว, เที่ยว, ไปเที่ยว |
Turkish | gezmek |