Category:Ammonoidea

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • SubregnumEumetazoa • CladusBilateria • SuperphylumProtostomia • PhylumMollusca • ClassisCephalopoda • Subclassis: Ammonoidea Zittel, 1884
Wikispecies has an entry on:
Agoniatitida, †Ammonitida, †Ceratitida, †Clymeniida, †Goniatitida, †Meekoceratida, †Otoceratida, †Prolecanitida, †Xenodiscida
Note: Plus genera Pachylytoceras, Speetoniceras
<nowiki>Ammonoidea; Ammoníti; Ammonoidea; амонити; ایمونائٹ; ایمونائٹ; Amonity; амоноідеї; 菊石亞綱; Amonito; Ammonitlar; Amonitoj; amoniti; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonite; amoniti; Phân lớp Cúc đá; Amonīti; Ammonoidea; Ammonoidea; 菊石亚纲; ammonittar; Ammonitter; Ammonoidealar; ಅಮ್ಮೊನೈಟ್; Ammonoidea; أمونيت; အမ်မိုနိုက်; 菊石; ammoniteszek; Ammonoidea; Ammonoidea; ammonit; Ammoniten; Ammonoidea; ամոնիտներ; 菊石亞綱; Ammonit; アンモナイト; 菊石亚纲; אמוניטים; Ammonoidea; Αμμωνίτες; Amoniti; 菊石; Ammoniitit; Amonite; Amonita; అమ్మోనోయిడియా; அம்மொனைட்டுகள்; Ammonoidea; 菊石亚纲; 암모나이트; Ammonoidea; Ammoniidid; Ammoniter; 菊石亞綱; Ammonoidea; Аммонитҳо; แอมโมไนต์; آمونیت; Ammonoidea; Ammonoidea; іманіты; Ammoniten; Amonitai; Amoniti; Ammonoidea; аммониты; Аммоноидеялар; Ammonit; Amonity; Ammonoidea; ammonieten; 菊石亞綱; Аммонииттар; Ammonoidea; Ammonoidea; Amonitas; Ammoniten; Ammonoidea; Ammonoidea; subclase de cefalópodos extinta; fosszilis puhatestű alosztály; подкласс моллюсков; подклас мекотели; Unterklasse der Klasse Kopffüßer (Cephalopoda); subclass of molluscs (fossil); ceifileapóid bíseach scilte atá imithe in éag; onderklasse uit de klasse inktvissen; 头足纲软体动物的一个亚纲(化石); طويئفة من الرخويات (أحفوريات); soyu tükenmiş kafadan bacaklı alt sınıfı; 頭足綱に属する動物の分類群のひとつ; underklass av utdöda blötdjur; taxon; artikel daftar Wikimedia; amonity to skamieliny pochodzące z okresu kredy; ענף של רכיכות ימיות בעלות קונכייה שנכחדו בסוף המזוזואיקון; 頭足綱軟體動物的一個亞綱(化石); sous-classe de mollusques fossiles; sottoclasse di molluschi; subclasse de mol·luscos; 멸종된 연체동물; subclass of molluscs (fossil); subklaso de fosiliaj moluskoj; skupina vyhynulých měkkýšů; மெல்லுடலி துணை வகுப்பு (புதைபடிவம்); Ammonoideo; Amonites; Ammonites; Ammonite; Amonite; Ammonoidea; Ammonítar; Ammonoidea; Ammonites; Ammonite; Amonite; Ammonoidea; ammonitida; ammonita; ammonits; Ammonoidea; Ammonit; Ammonoideen; амонаідэі; امونیت; Ammonoidea; Ammonoidea; ایمونائٹس; ایمونائٹس; Ammonoidea; Amonit; Ammonoidea; אמוניט; אמונייט; Ammonoidea; ఆమొనైత్; 국석아강; 국석; 암몬조개; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonoidea; Amonit; Ammoniti; Ammonite; Ammonite; Ammonoïde; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonoidea; Amóinítí; ammonoids; ammonite; ammonites; Amonóide; Ammononitida; Amonites; Amonite; Hornæpelweorc; Hornsnægla; Ammonoidea; Ammonoidea; Cúc đá; Ammonoidea; Amonitas; Amonit; Ammonoidea; Ammonoidea; аммонит; аммоноидеи; Ammonoidea; Ammonitida; ammoniet; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonitt; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonoidea; Ammonoidea; الأمونايتات; الأمونيت; الآمونايت; الأمونايتيات; الأمونيتات; أمونايتات; أمونايت; امونيت; 菊石類; 菊石; パラプゾシア; アンモナイト亜綱; アンモン貝</nowiki>
Phân lớp Cúc đá 
subclass of molluscs (fossil)
Tải lên phương tiện
Là một
  • đơn vị phân loại hóa thạch
Ngày bắt đầu
  • thiên niên kỷ 410 TCN
Ngày kết thúc
  • thiên niên kỷ 67 TCN
Khác với
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhSpiralia
Liên ngànhLophotrochozoa
NgànhMollusca
Phân ngànhEumollusca
Phân ngànhConchifera
LớpCephalopoda
Phân lớpAmmonoidea
Tác giả đơn vị phân loạiKarl Alfred von Zittel, 1884
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q228002
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85004552
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12224332m
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00576958
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 31502
định danh NKC: ph191260
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007293892405171
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 4783611
ID BioLib: 133876
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 94110
WoRMS-ID: 737043
ID ĐVPL iNaturalist: 339398
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 36 thể loại con sau, trên tổng số 36 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Ammonoidea”

200 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 277 tập tin.

(Trang trước) (Trang sau)(Trang trước) (Trang sau)