Một cuốn sách từ điển tiếng Latinh.
Các chữ Hán có phiên âm thành “sách”
栅 : san, sách
䌇 : sách
冊 : sạch, sách
册 : sách
㰗 : sách , sắc
嘖 : trách, sạch, sách
索 : sạch, sách , tác
𠂥 : sách
笧 : sách
茦 : kiển, tì, sách
愬 : sánh, tố, sách
溹 : sách , tác
柵 : san, sạch, sách
拆 : thác, xích, sạch, sách
𠕋 : sách
姍 : san, tiên, sách
策 : sạch, sách
跚 : san, sách
筞 : tống, sách
𢱢 : sách , tác
啧 : trách, sách
嗦 : thoa, sách
䇭 : lão, giáp, sách
齰 : trách, sách , sạ
彳 : xích, sạch, sách
䇲 : giáp, sách
摵 : sách , súc
筴 : hiệp, giáp, sạch, sách
坼 : xích, triệt, sạch, sách
索 : sách , tác
拆 : sách
嘖 : sách , trách
册 : sách
愬 : sách , tố
彳 : sách
嗦 : sách
柵 : sách
筴 : hiệp, sách , giáp
策 : sách
坼 : sách
筞 : sách
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
索 : sách , tác, xách
栅 : san, sách
笧 : sách
啧 : trách, sách
嗦 : thoa, sách
茦 : sách , thuốc
策 : sách
冊 : sách
册 : sách
愬 : tố, sách
齰 : trách, sách , sạ
彳 : sách , xích
摵 : sách , súc
筴 : sách , hiệp
拆 : thác, sách , quải, xích
嘖 : trách, sách , chép
溹 : sách , tác
柵 : san, sách
坼 : triệt, sách
筞 : sách
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sách
Một loại quân bài bất hay tổ tôm , dưới hàng vạn , trên hàng văn .
( cũ ) Mưu kế .
Dạng nói tắt của dạ lá sách .
Sách bò xào khế.
(loại từ cuốn , quyển ) sách
Tập giấy có chữ in đóng lại với nhau thành quyển để đọc hay học .
Sách giáo khoa.
Tập giấy có chữ in đóng lại với nhau thành quyển để đọc hay học
Sách, Soha Tra Từ [1] , Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey , đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết )