Peralada
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Peralada | |||||
| |||||
Vị trí | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thông tin chung | |||||
Tỉnh | Girona | ||||
Comarca (hạt) | Alt Empordà | ||||
Demonym | peraladenc / peraladenca | ||||
Diện tích | 43,61 km² | ||||
Độ cao | 25 m (Trên mực nước biển) | ||||
Dân số | 1.625 ([[]]) | ||||
Mật độ dân số | 37,26 người/km² | ||||
website: http://www.peralada.org |
Peralada (tiếng Tây Ban Nha: Perelada) là một đô thị trong comarca Alt Empordà, Girona, Catalonia, Tây Bna Nha.
Peralada cách Figueres 6,5 km về phía tây, Roses 13.6 km về phía đông nam.
Đô thị của Alt Empordà | ||
---|---|---|
Agullana · Albanyà · L'Armentera · Avinyonet de Puigventós · Biure · Boadella d'Empordà · Borrassà · Bàscara · Cabanelles · Cabanes · Cadaqués · Cantallops · Capmany · Castelló d'Empúries · Cistella · Colera · Darnius · L'Escala · Espolla · El Far d'Empordà · Figueres · Fortià · Garriguella · Garrigàs · La Jonquera · Lladó · Llançà · Llers · Masarac · Maçanet de Cabrenys · Mollet de Peralada · Navata · Ordis · Palau de Santa Eulàlia · Palau-saverdera · Pau · Pedret i Marzà · Peralada · Pont de Molins · Pontós · El Port de la Selva · Portbou · Rabós · Riumors · Roses · Sant Climent Sescebes · Sant Llorenç de la Muga · Sant Miquel de Fluvià · Sant Mori · Sant Pere Pescador · Santa Llogaia d'Àlguema · Saus · La Selva de Mar · Siurana · Terrades · Torroella de Fluvià · La Vajol · Ventalló · Vila-sacra · Vilabertran · Viladamat · Vilafant · Vilajuïga · Vilamacolum · Vilamalla · Vilamaniscle · Vilanant · Vilaür |
42°19′B 3°01′Đ / 42,317°B 3,017°Đ / 42.317; 3.017
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Peralada.