Frozen
Giao diện
Tra frozen trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Frozen có thể nói về:
- kết quả của quá trình đông đặc
Phim
[sửa | sửa mã nguồn]- Frozen (phim 1997), một bộ phim của Wang Xiaoshuai
- Frozen (phim 2005), một bộ phim của Juliet McKoen
- Frozen (phim 2007), một bộ phim của Shivajee Chandrabhushan
- Frozen (phim Mỹ 2010), một bộ phim của Adam Green
- Frozen (phim Hong Kong 2010), một bộ phim của Derek Kwok
- Frozen (phim 2013), một bộ phim của Walt Disney dựa trên truyện cổ tích Bà chúa Tuyết của nhà văn Hans Christian Andersen
- Frozen Fever, nhượng quyền truyền thông của Disney dựa trên bộ phim
- Frozen 2 (phim 2019) , phần 2 của Frozen (phim 2013)
Kịch
[sửa | sửa mã nguồn]- Frozen (kịch), một vở kịch sân khấu năm 2004 của Bryony Lavery
Truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]- "Frozen" (Stargate SG-1), một tập phim thuộc mùa thứ sáu của loạt phim Stargate SG-1
- "Frozen" (House), một tập phim thuộc mùa thứ tư của loạt phim House
Âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Album
[sửa | sửa mã nguồn]- Frozen (album), album của Sentenced, phát hành năm 1998
- Frozen (nhạc phim), album nhạc phim của bộ phim hoạt hình cùng tên của Disney năm 2013
Bài hát
[sửa | sửa mã nguồn]- "Frozen" (bài hát của Madonna), từ album Ray of Light năm 1998
- "Frozen" (bài hát của Delain), từ album Lucidity năm 2006
- "Frozen" (bài hát của Within Temptation), từ album The Heart of Everything năm 2007
- "Frozen" (bài hát của Tami Chynn), phát hành năm 2008
- "Frozen", bài hát trong album năm 1993 của Dissection The Somberlain
- "Frozen", bài hát trong album năm 1995 của Skid Row' Subhuman Race
- "Frozen", bài hát trong album năm 2003 của Celldweller Celldweller
- "Frozen", bài hát trong album Forever Is the World của Theatre of Tragedy