[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+85A4, 薤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85A4

[U+85A3]
CJK Unified Ideographs
[U+85A5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 13” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Hành tăm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đới

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəːj˧˥ɗə̰ːj˩˧ɗəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəːj˩˩ɗə̰ːj˩˧