[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5473, 味
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5473

[U+5472]
CJK Unified Ideographs
[U+5474]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 05” ghi đè từ khóa trước, “金39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Mùi, mùi hôi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vị, mồi, mùi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vḭʔ˨˩ mo̤j˨˩ mṳj˨˩jḭ˨˨ moj˧˧ muj˧˧ji˨˩˨ moj˨˩ muj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˨˨ moj˧˧ muj˧˧vḭ˨˨ moj˧˧ muj˧˧