兔
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
兔 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 토
Sự tiến hóa của chữ 兔 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]兔
- (Động vật học) Thỏ.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
兔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰo˧˥ tʰɔ̰˧˩˧ | tʰo̰˩˧ tʰɔ˧˩˨ | tʰo˧˥ tʰɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰo˩˩ tʰɔ˧˩ | tʰo̰˩˧ tʰɔ̰ʔ˧˩ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 儿 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại