ख
Giao diện
Xem thêm: ख़
Chữ Devanagari
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]ख (kha)
- Chữ Devanagari kha thể hiện phụ âm hầu bật hơi vô thanh.
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Aka-Jeru) आ, आऽ, ई, ईऽ, ऊ, ऊऽ, ए, एऽ, ऐ, ओ, ओऽ, अࠧ, आࠧ, क, ख, ङ, च, छ, ज, ञ, ट, ठ, ड, ड़, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, ल्य, ल्व, व, श, स, ह
Tham khảo
[sửa]- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Angika
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Angika, viết bằng chữ Devanagari.
- खतम ― khatam ― hoàn thành
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Angika) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ऍ, ओ, औ, अः, अँ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ड़, ढ़
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), “ख”, Angika Dictionary (bằng tiếng Hindi), SIL International
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | کھ |
---|---|
Tạng | ཁ (kha) |
Devanagari | ख |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Balti) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ओˇ, ओ, क, ख, ग, क़, ङ, च, छ, ज, ञ, च़, छ़, त, थ, द, न, ट, ठ, ड, प, फ, ब, म, फ़, य, र, ल, व, स, श, ज़, झ़, ख़, घ़, ह
Tham khảo
[sửa]Tiếng Bantawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
- खब ― khaba ― của cải
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bantawa) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ए, ओ, अ៱, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Danh từ
[sửa]ख (kha)
- Đối tượng, cái gì đó.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.
- खरो ― kharo ― muối
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhil) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, ज, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, स, ह
Danh từ
[sửa]ख (kha)
- Tro.
Tham khảo
[sửa]- Stephen Watters (2013) A Sociolinguistic Profile of the Bhils of Northern Dhule District, Dallas, Texas: SIL International, tr. 99
Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Kaithi | 𑂎 (kha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
- खारा ― khārā ― mặn
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, ख, SIL International
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Latinh | Kh kh |
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (ko)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
- खावसे ― kaoose ― nửa
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bodo) अ (o), आ (a), इ (i), ई, उ (u), ऊ, ऋ, ए (e), ऐ (wi), ओ (w), औ (wu), क, ख (ko), ग (go), घ, ङ (ŋo), च, छ, ज (zo), ट, ठ, ड, त, थ (to), द (do), ध, न (no), प, फ (fo), ब (bo), भ, म (mo), य (yo), र (ro), ल (lo), व (oo), श, स (so), ह (ho), त्, ड़, ढ़, क्ष
Tham khảo
[sửa]- Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]
Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Camling) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.
- भाखा ― bhākhā ― ngôn ngữ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Danuwar) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Takri | 𑚋 |
Dogri | 𑠋 |
Nastaliq | کہ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Garasia Adiwasi
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Garasia Adiwasi.
- अखीम ― અખીમ ― nhân vật Ê-li-a-kim trong Kinh Thánh
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Garasia Adiwasi) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, ज, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, स, ह
Tham khảo
[sửa]- The Love Fellowship (2024), ગરાસિયા નવો કરાર, મત્તિ 1 (bằng tiếng Garasia Adiwasi)
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
- खए ― khae ― trơn
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Halba) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, र, ल, स, ह, य, व, ड़, ढ़
Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, ख, SIL International
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Kaithi | 𑂎 |
Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Hindi.
- खतना ― khatanā ― cắt bao quy đầu
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Latinh | Kh kh |
Telugu | ఖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Ho) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, ओः, औ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, ड़, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, स, ह
Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ 12 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Jarawa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ॴ, ओ, अ̃, अ॑, आ॑, ब, च, छ, द, ड, फ, ग, ह, हव, ज, क, ख, कव, खव, ल, ळ, म, न॒, ञ, ङ, र, ऱ, श, त, थ, ट, ठ, व, य
Tham khảo
[sửa]- M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 91
Tiếng Kannauj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kannauj, viết bằng chữ Devanagari.
- अखि ― akhi ― mắt
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kannauj) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ, श्र, ज़, ड़, ढ़, फ़
Tham khảo
[sửa]- Mathews John, Bezily P. Varghese (2021) The Kannauji-speaking People of Uttar Pradesh: A Sociolinguistic Profile (Journal of Language Survey Reports 2021-012), Dallas, Texas: SIL International, →ISBN, tr. 56
Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | خ (kh) |
---|---|
Devanagari | ख |
Sharada | 𑆒 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kashmir) अ, ॲ, ॶ, ॷ, आ, ऑ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऎ, ऐ, ओ, ऒ, औ, ॵ, ॳ, ॴ, अं, क, ख, ग, च, छ, ज, च़, छ़, ज़, ञ़, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, व, श, स, ह, त्र
Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 24
Tiếng Khaling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Khaling, viết bằng chữ Devanagari.
- खालिङ ― khāliṅa ― tiếng Khaling
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Khaling) अ, अ़, आ, इ, उ, उ़, ऊ, ए, ओ, ओ़, अः, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Ingrid Toba & Sueyoshi Toba (2016), Khaling - Nepali - English Dictionary, ख, SIL International
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Oriya | ଖ |
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
- खड़िया ― khaṛiyā ― tiếng Kharia
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kharia) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, ष, स, ह, ड़, ढ़
Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Kannada | ಖ (kha) |
Malayalam | ഖ (kha) |
Ả Rập | كھ |
Latinh | Kh kh |
Brahmi | 𑀔 |
Modi | 𑘏 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
- खटलो ― khaṭalo ― vụ kiện
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 30
Tiếng Korku
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Korku) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, ऑ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, स, ह, ड़
Tham khảo
[sửa]- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024), The ASJP Database, Wordlist Korku
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kudmal, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kudmal) अ, आ, इ, उ, ए, ओ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, स, ह, ड़, ढ़
Tiếng Kukna
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kukna, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kukna) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, क, ख, ग, घ, ङ, च, ज, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, स, ह
Tiếng Kullu
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Takri | 𑚋 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
- खख् ― khakh ― miệng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
[sửa]- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 32
Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
- ख्रीष्टौ ― Khrīṣṭau ― Đấng Christ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Magar Đông) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.
- खाके ― khāke ― đắng
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Magar Tây) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, ख, SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Tirhuta | 𑒐 |
Kaithi | 𑂎 |
Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 137
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Modi | 𑘏 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 101
Tiếng Marwar
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Ả Rập | خ |
Mahajan | 𑅖 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
- खत ― khata ― thư
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
[sửa]- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, ख, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Latinh | Kh kh |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ ba trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, K, SIL International
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Newa | 𑐏 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- खनिज ― khanij ― khoáng vật
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 111
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐏 |
---|---|
Devanagari | ख |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ, अः, आ, आः, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ॠ, ऌ, ॡ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, अं, अय्, आय्, एय्, क, ख, ग, घ, ङ, ङ्ह, च, छ, ज, झ, ञ, ञ्ह, ट, ठ, ड, ढ, ण, ण्ह, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, म्ह, य, ह्य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, व्ह, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ
Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Kumarbhag) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Bengal | খ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ ba trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Paharia Sauria) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क़, ख, ग, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, द़, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016
Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các cách viết khác
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Takri | 𑚋 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
- उखन ― ukhana ― thỏ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, यूहन्ना 1 (bằng tiếng Pangwala)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- খ (Chữ Assamese)
- ᬔ (Chữ Balinese)
- খ (chữ Bengal)
- 𑰏 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀔 (Chữ Brahmi)
- ခ (Chữ Burmese)
- ખ (Chữ Gujarati)
- ਖ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌖 (Chữ Grantha)
- ꦑ (Chữ Javanese)
- ಖ (Chữ Kannada)
- ខ (Chữ Khmer)
- ຂ (Chữ Lao)
- ഖ (Chữ Malayalam)
- ᡘᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘏 (Chữ Modi)
- ᠻᠠ (Chữ Mongolian)
- 𑦯 (Chữ Nandinagari)
- 𑐏 (Chữ Newa)
- ଖ (Chữ Odia)
- ꢓ (Chữ Saurashtra)
- 𑆒 (Chữ Sharada)
- 𑖏 (Chữ Siddham)
- ඛ (Chữ Sinhalese)
- 𑩝 (Chữ Soyombo)
- ఖ (Chữ Telugu)
- ข (Chữ Thai)
- ཁ (Chữ Tibetan)
- 𑒐 (Chữ Tirhuta)
- 𑨌 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
- खानिजः ― khānijaḥ ― khoáng vật
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Danh từ
[sửa]ख (kha) thân từ, gt
- Lỗ, vết thương.
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 334
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | খ (kho) |
---|---|
Devanagari | ख |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (khô)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Rangpur) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, र्ऋ, र्ॠ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, श, ष, स, ह, क्ष, ड़, ढ़
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, খ, SIL International
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Raute) अ, आ, ई, ऊ, ए, ओ, अँ, अः, अ᳝, आ᳝, ई़, ऊ़, ए़, ओ᳝, अ᳝:, क, ख, ग, ङ, ङ़, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, न, ऩ, त, थ, द, ध, प, फ, ब, भ, म, म़, य, र, ल, व, य़, ऱ, ल़, व़, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱠᱷ (kh) |
---|---|
Devanagari | ख |
Bengal | খ |
Oriya | ଖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kh)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Santal) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, इँ, उँ, ऐं, औं, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, स, ह, व
Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | کھ (kh) |
---|---|
Devanagari | ख |
Gurmukhi | ਖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Saraiki) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, ॻ, च, छ, ज, झ, ॼ, ट, ठ, ड, ढ, ण, ट्र, ड्र, ढ्र, ड़, ढ़़, ॾ, ॾ़, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, ॿ, म्ह, य, र, ल, व, ऱ, ल्ह, श, स, ह, क़, ख़, ग़, ज़, ॼ़, त़, फ़, स़, ह़, अ़, ड॒, ब़
Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ཁ (kha) |
---|---|
Devanagari | ख |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Sherpa) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, आँ, इँ, उँ, एँ, ऐँ, ओँ, औँ, क, ख, ग, ङ, क्य, ख्य, ग्य, च, छ, ज, च्य, छ्य, ज्य, ङ्य, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, श, स, श़, स़, ह
Danh từ
[sửa]ख (kha)
Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | کھ |
---|---|
Devanagari | ख |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Shina) ॳ, ॴ, अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऍ, ए, ओ, अँ, क, ख, ग, ख़, ग़, ङ, च, छ, ज, श, श़, य, च़, छ़, ज़, स, ट, ठ, ड, ण, ष, ष़, त, थ, द, न, र, ल, प, फ, ब, म, व, ह
Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ک |
---|---|
Devanagari | ख |
Sindh | 𑊻 |
Khojki | 𑈉 |
Gurmukhi | ਖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kh)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख, ख़, ग, ॻ, ग़, घ, ङ, च, छ, ज, ॼ, ज़, झ, ञ, ट, ठ, ड, ॾ, ड़, ढ, ढ़, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, फ़, ब, ॿ, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह
Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | ख |
---|---|
Gujarat | ખ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
- खोल ― khola ― mở
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Varli) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 19
Tiếng Wambule
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (kha)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Wambule) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अ्व, अ्य, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, ञ, ट, ठ, ड, ड्अ, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, ब्अ, भ, म, य, र, ऱ्व, ऱ्य, ल, व, श, स, ह
Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ख (khä)
- Phụ âm thứ hai trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- याक्खा ― yākkhā ― tiếng Yakkha
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Yakkha) आ, इ, उ, ए, ओ, ॽ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, ह्व, स, ह
Tham khảo
[sửa]- Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, ख, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết Devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- tiếng Aka-Jeru entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Aka-Jeru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Angika có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Angika
- Chữ cái tiếng Angika
- tiếng Angika entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Angika có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- tiếng Balti entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bantawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bantawa
- tiếng Bantawa entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bantawa có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bhil
- tiếng Bhil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- tiếng Bhil entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Bhil
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- tiếng Bhojpur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- tiếng Bodo (Ấn Độ) terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- tiếng Bodo (Ấn Độ) entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Camling
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Camling
- tiếng Camling entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- tiếng Chhattisgarh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chhattisgarh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Danuwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Danuwar
- tiếng Danuwar entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- tiếng Dogri entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Garasia Adiwasi
- Chữ cái tiếng Garasia Adiwasi
- tiếng Garasia Adiwasi terms in nonstandard scripts
- tiếng Garasia Adiwasi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Garasia Adiwasi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halba
- tiếng Halba entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Liên kết mục từ tiếng Hindi có tham số thừa
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- tiếng Hindi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- tiếng Ho entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- tiếng Jarawa terms in nonstandard scripts
- tiếng Jarawa entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kannauj có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kannauj
- Chữ cái tiếng Kannauj
- tiếng Kannauj entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kannauj có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khaling có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khaling
- Chữ cái tiếng Khaling
- tiếng Khaling entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khaling có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kharia
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- tiếng Kharia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Konkan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- tiếng Konkan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Korku
- tiếng Korku terms in nonstandard scripts
- tiếng Korku entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- tiếng Kudmal entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kukna có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kukna
- Chữ cái tiếng Kukna
- tiếng Kukna terms in nonstandard scripts
- tiếng Kukna entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kullu
- tiếng Kullu terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kullu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kullu
- tiếng Kullu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kullu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- tiếng Magar Đông terms in nonstandard scripts
- tiếng Magar Đông entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- tiếng Magar Tây entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Liên kết mục từ tiếng Maithil có tham số thừa
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- tiếng Maithil entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Marathi có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Marathi
- tiếng Marathi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marwar
- tiếng Marwar terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marwar
- tiếng Marwar entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Marwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mundari
- tiếng Mundari entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nepal
- Liên kết mục từ tiếng Nepal có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- tiếng Nepal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa
- Liên kết mục từ tiếng Newa có tham số thừa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- tiếng Paharia Kumarbhag entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- tiếng Paharia Sauria entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- tiếng Pali entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- tiếng Pangwala entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Devanagari
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- tiếng Rangpur entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- tiếng Raute entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- tiếng Santal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Saraiki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- tiếng Shina entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- tiếng Sindh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- tiếng Sindh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Varli
- tiếng Varli entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Varli có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wambule
- tiếng Wambule terms in nonstandard scripts
- tiếng Wambule entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakkha
- tiếng Yakkha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng