[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

Ą

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

Ą U+0104, Ą
LATIN CAPITAL LETTER A WITH OGONEK
Composition:A [U+0041] + ◌̨ [U+0328]
ă
[U+0103]
Latin Extended-A ą
[U+0105]

Mô tả

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ą

Tiếng Ba Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔw̃/
  • IPA: /ɔn/ (trước D, T, C, DZ, CZ, )
  • IPA: /ɔm/ (trước P, B)
  • IPA: /ɔ/ (trước Ł)
  • IPA: /ɔɲ/ (trước Ć, , Ś, Ź, CI, DZI, SI, ZI)
  • IPA: /ɔŋ/ (trước K, G)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ba Lan,

  • pol:A (cách phát âm cũ nguyên âm mũi)

Chữ cái

[sửa]

Ą

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Ba Lan, dạng viết hoa.
    W języku polskim żaden wyraz nie zaczyna się na Ą.
    Tiếng Ba Lan không có từ nào bắt đầu bằng chữ Ą.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ą

Tham khảo

[sửa]
  1. Kazimierz Nitsch (Bản mẫu:rfdate) Dlaczego nosowe o oznaczamy przez ą?, (please provide the title of the work)

Tiếng Kaszëb

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /õ/, /ũ/

Chữ cái

[sửa]

Ą

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Kaszëb, dạng viết hoa
    RĄKLA
    CỦ CẢI

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ą

Tham khảo

[sửa]
  1. Eugeniusz Gòłąbk (1997) Wkôzë kaszëbsczégò pisënkù, Gduńsk: Oficyna Czec, →ISBN, tr. 25

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ą

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Litva, dạng viết hoa
    Ąsa
    Quai chén

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ą

Tham khảo

[sửa]
  1. Wymowa, Lietpol.eu[1], accessed 2022-07-12

Tiếng Navajo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ą

  1. Cách viết chính tả nguyên âm mũi hóa của chữ cái A trong tiếng Navajo, dạng viết hoa.
    ĄĄʼ
    MỞ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ą

Tham khảo

[sửa]
  • Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86

Tiếng Övdal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ã/, /ã:/

Chữ cái

[sửa]

Ą

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ Latinh của tiếng Övdal, dạng viết hoa
    MĄ
    CON BÊ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ą

Tham khảo

[sửa]
  • Förslag till en enhetlig stavning för älvdalska, (please provide the title of the work)[2] (bằng tiếng Thụy Điển), accessed 2022-08-10, bản gốc [3] lưu trữ 2017-01-13

Tiếng Polabia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ą

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái tiếng Polabia, dạng viết hoa.
    PĄT
    SỐ 5

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ą

Tham khảo

[sửa]
  1. Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 29