[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

wend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

wend /ˈwɛnd/

  1. Hướng (bước đi) về phía.
    to wend one's way home — đi về nhà
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]