transporté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃s.pɔʁ.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transporté /tʁɑ̃s.pɔʁ.te/ |
transportés /tʁɑ̃s.pɔʁ.te/ |
Giống cái | transportée /tʁɑ̃s.pɔʁ.te/ |
transportés /tʁɑ̃s.pɔʁ.te/ |
transporté /tʁɑ̃s.pɔʁ.te/
- Hoan hỉ.
- Il était tout transporté — anh ấy hoan hỉ vô cùng
Tham khảo
[sửa]- "transporté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)