[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

spoof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspuːf/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

spoof /ˈspuːf/

  1. (Từ lóng) Sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa.

Ngoại động từ

[sửa]

spoof ngoại động từ /ˈspuːf/

  1. (Từ lóng) Lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đùa cợt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)