supervision
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈvɪ.ʒən/
Hoa Kỳ | [ˌsuː.pɜː.ˈvɪ.ʒən] |
Danh từ
[sửa]supervision /ˌsuː.pɜː.ˈvɪ.ʒən/
- Sự trông nom, sự giám sát.
- supervision camera – máy quay hình giám sát
Tham khảo
[sửa]- "supervision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pɛʁ.vi.zjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
supervision /sy.pɛʁ.vi.zjɔ̃/ |
supervisions /sy.pɛʁ.vi.zjɔ̃/ |
supervision gc /sy.pɛʁ.vi.zjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "supervision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)