[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

prorogue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈroʊɡ/

Động từ

[sửa]

prorogue /prə.ˈroʊɡ/

  1. Tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]