process
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.ˌsɛs/
Hoa Kỳ | [ˈprɑː.ˌsɛs] |
Danh từ
[sửa]process /ˈprɑː.ˌsɛs/
- Quá trình, sự tiến triển.
- the process of economic rehabilitation — quá trình khôi phục kinh tế
- Sự tiến hành.
- in process of construction — đang tiến hành xây dựng
- Phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến).
- the Bessemer process of making steel — phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me
- (Pháp lý) Việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án.
- (Sinh vật học) U lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật).
- (Ngành in) Phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm.
Ngoại động từ
[sửa]process ngoại động từ /ˈprɑː.ˌsɛs/
Chia động từ
[sửa]process
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to process | |||||
Phân từ hiện tại | processing | |||||
Phân từ quá khứ | processed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | process | process hoặc processest¹ | processes hoặc processeth¹ | process | process | process |
Quá khứ | processed | processed hoặc processedst¹ | processed | processed | processed | processed |
Tương lai | will/shall² process | will/shall process hoặc wilt/shalt¹ process | will/shall process | will/shall process | will/shall process | will/shall process |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | process | process hoặc processest¹ | process | process | process | process |
Quá khứ | processed | processed | processed | processed | processed | processed |
Tương lai | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | process | — | let’s process | process | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]process nội động từ /ˈprɑː.ˌsɛs/
Chia động từ
[sửa]process
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to process | |||||
Phân từ hiện tại | processing | |||||
Phân từ quá khứ | processed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | process | process hoặc processest¹ | processes hoặc processeth¹ | process | process | process |
Quá khứ | processed | processed hoặc processedst¹ | processed | processed | processed | processed |
Tương lai | will/shall² process | will/shall process hoặc wilt/shalt¹ process | will/shall process | will/shall process | will/shall process | will/shall process |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | process | process hoặc processest¹ | process | process | process | process |
Quá khứ | processed | processed | processed | processed | processed | processed |
Tương lai | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process | were to process hoặc should process |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | process | — | let’s process | process | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "process", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)