[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

pantalon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.ta.lɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pantalon
/pɑ̃.ta.lɔ̃/
pantalons
/pɑ̃.ta.lɔ̃/

pantalon /pɑ̃.ta.lɔ̃/

  1. Quần dài.
    Mettre un pantalon, enfiler un pantalon — mặc quần, xỏ quần vào
    Pantalon fuseau — quần ống túm
    Pantalon collant — quần bó sát người
    Entrejambes d’un pantalon, bretelles d’un pantalon — đũng quần, dây đeo quần

Tham khảo

[sửa]