[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

lion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
lion

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.ən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

lion /ˈlɑɪ.ən/

  1. Con sư tử.
  2. (Thiên văn học) (Lion) cung tử.
  3. (Số nhiều) Cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm.
    to see the lions — đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)
  4. Người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc.
  5. Người gan dạ.
  6. (Lion) Quốc huy nước Anh.
    the British Lion — nước Anh nhân cách hoá

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]