life sentence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɑɪf.ˈsɛn.tᵊnts/
Danh từ
[sửa]life sentence (số nhiều life sentences)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "life sentence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)