[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

khôi hài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xoj˧˧ ha̤ːj˨˩kʰoj˧˥ haːj˧˧kʰoj˧˧ haːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xoj˧˥ haːj˧˧xoj˧˥˧ haːj˧˧

Tính từ

[sửa]

khôi hài

  1. tính chất bông đùa, khiến người ta phải cười.
    Câu nói khôi hài.
    Chuyện khôi hài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]