intimate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.tə.ˌmeɪt/
Tính từ
[sửa]intimate /ˈɪn.tə.ˌmeɪt/
Danh từ
[sửa]intimate /ˈɪn.tə.ˌmeɪt/
- Người thân, người tâm phúc.
- Người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào... ).
Ngoại động từ
[sửa]intimate ngoại động từ /ˈɪn.tə.ˌmeɪt/
Chia động từ
[sửa]intimate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "intimate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)