improductif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁɔ.dyk.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | improductif /ɛ̃.pʁɔ.dyk.tif/ |
improductifs /ɛ̃.pʁɔ.dyk.tif/ |
Giống cái | improductive /ɛ̃.pʁɔ.dyk.tiv/ |
improductives /ɛ̃.pʁɔ.dyk.tiv/ |
improductif /ɛ̃.pʁɔ.dyk.tif/
- Không sản xuất, không sinh lợi.
- Terre improductive — đất không sản xuất
- Capital improductif — tư bản không sinh lợi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "improductif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)