[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

humor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhjuː.mɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

humor /ˈhjuː.mɜː/

  1. Sự hài hước, sự hóm hỉnh.
  2. Khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa.
  3. Tính khí, tâm trạng.
  4. Ý thích, ý thiên về.
  5. Dịch, thể dịch (trong cơ thể).

Ngoại động từ

[sửa]

humor ngoại động từ /ˈhjuː.mɜː/

  1. Chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]