grec
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁɛk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grec /ɡʁɛk/ |
grecs /ɡʁɛk/ |
Giống cái | grecque /ɡʁɛk/ |
grecques /ɡʁɛk/ |
grec /ɡʁɛk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grec /ɡʁɛk/ |
grecs /ɡʁɛk/ |
grec gđ /ɡʁɛk/
Tham khảo
[sửa]- "grec", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)