[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

grandelet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

grandelet

  1. Đã lớn.
    Enfant grandelet — đứa con đã lớn

Tham khảo

[sửa]