farad
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛr.ˌæd/
Danh từ
[sửa]farad /ˈfɛr.ˌæd/
- (Điện học) Fara.
Tham khảo
[sửa]- "farad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.ʁad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
farad /fa.ʁad/ |
farads /fa.ʁad/ |
farad gđ /fa.ʁad/
- (Vật lý học) Fara.
Tham khảo
[sửa]- "farad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)