entitled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]entitled
Chia động từ
[sửa]entitle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to entitle | |||||
Phân từ hiện tại | entitling | |||||
Phân từ quá khứ | entitled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entitle | entitle hoặc entitlest¹ | entitles hoặc entitleth¹ | entitle | entitle | entitle |
Quá khứ | entitled | entitled hoặc entitledst¹ | entitled | entitled | entitled | entitled |
Tương lai | will/shall² entitle | will/shall entitle hoặc wilt/shalt¹ entitle | will/shall entitle | will/shall entitle | will/shall entitle | will/shall entitle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entitle | entitle hoặc entitlest¹ | entitle | entitle | entitle | entitle |
Quá khứ | entitled | entitled | entitled | entitled | entitled | entitled |
Tương lai | were to entitle hoặc should entitle | were to entitle hoặc should entitle | were to entitle hoặc should entitle | were to entitle hoặc should entitle | were to entitle hoặc should entitle | were to entitle hoặc should entitle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | entitle | — | let’s entitle | entitle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.