[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

emoji

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Emoji

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
Four emojis: 🍇, 😂, 🙄, and 🐙

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Nhật 絵文字(えもじ) (emoji), trong đó () (e, bức tranh) + 文字(もじ) (moji, văn tự). Từ này không có sự liên quan nào đến emotionemoticon về mặt từ nguyên, nhưng có thể do sự trùng hợp ngẫu nhiên về ngữ âm đã làm cho việc đưa từ này vào tiếng Anh được thuận lợi.[1]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

emoji (số nhiều emojis)

  1. Biểu tượng đồ họa kỹ thuật số nhỏ được sử dụng để đại diện cho một khái niệm hoặc đối tượng. Ban đầu được sử dụng trong tin nhắn văn bảnNhật Bản nhưng sau đó đã được áp dụng quốc tế như trong mạng xã hội.
    Từ cùng trường nghĩa: emoticon, kaomoji, sticker

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]