[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

dẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ŋ˧˩˧jaŋ˧˩˨jaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaŋ˧˩ɟa̰ʔŋ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dẳng

  1. (Khẩu ngữ) Quá mặn, khó ăn.
    Nước mắn dẳng.
    Nấu canh dẳng.