[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

country

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkən.tri/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

country /ˈkən.tri/

  1. Nước, quốc gia.
  2. Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở.
  3. Nhân dân (một nước).
  4. Số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực.
    densely wooded country — vùng cây cối rậm rạp
    this is unknown country to me — đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi
  5. Số ít nông thôn, thôn dã.
    to live in the country — sống ở nông thôn
    the country life — đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]