contrebasse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁə.bas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrebasse /kɔ̃t.ʁə.bas/ |
contrebasses /kɔ̃t.ʁə.bas/ |
contrebasse gc /kɔ̃t.ʁə.bas/
- (Âm nhạc) Côngbat (nhạc khí).
Tham khảo
[sửa]- "contrebasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)