[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

clunker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

clunker (số nhiều clunkers)

  1. Cái xe hay cái máy rịchtàng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)