[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

car

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

car /ˈkɑːr/

  1. Xe ô tô; xe.
    to go by car — đi bằng ô tô
    armoured car — (quân sự) xe bọc thép
    amphibious car — (quân sự) xe lội nước
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toa (xe lửa, xe điện).
    goods car — toa chở hàng
  3. Giỏ khí cầu.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Buồng thang máy.
  5. (Thơ ca) Xe, xa.
    car of the sun — xe mặt trời

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Äynu

[sửa]

Danh từ

[sửa]

car

  1. miệng.