[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

cutworm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌwɜːm/

Danh từ

[sửa]

cutworm /.ˌwɜːm/

  1. (Động vật học) Sâu ngài đêm.

Tham khảo

[sửa]