[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

cần cù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 勤劬.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤n˨˩ kṳ˨˩kəŋ˧˧ ku˧˧kəŋ˨˩ ku˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kən˧˧ ku˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cần

  1. Chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên.
    Con người cần cù.
    Cần cù học tập.
    Lao động cần cù.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]