branchette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁɑ̃.ʃɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
branchette /bʁɑ̃.ʃɛt/ |
branchettes /bʁɑ̃.ʃɛt/ |
branchette gc /bʁɑ̃.ʃɛt/
Tham khảo
[sửa]- "branchette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)