[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

bike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
bike

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

bike /ˈbɑɪk/

  1. (Thông tục) (viết tắt) của bicycle tức là xe đạp.

Nội động từ

[sửa]

bike nội động từ /ˈbɑɪk/

  1. (Thông tục) Đi xe đạp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]