arbitraire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.bit.ʁɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraires /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
Giống cái | arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraires /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/
- Tùy tiện; võ đoán.
- Choix arbitraire — sự lựa chọn tùy tiện
- Arrestation arbitraire — sự bắt giam trái pháp luật
- Độc đoán.
- Mesures arbitraires — biện pháp độc đoán
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraire /aʁ.bit.ʁɛʁ/ |
arbitraire gđ /aʁ.bit.ʁɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "arbitraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)