[go: up one dir, main page]
More Web Proxy on the site http://driver.im/Bước tới nội dung

nocturne

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 17:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑːk.ˌtɜːn/

Danh từ

[sửa]

nocturne /ˈnɑːk.ˌtɜːn/

  1. (Âm nhạc) Khúc nhạc đêm.
  2. (Hội họa) Cảnh đêm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔk.tyʁn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nocturne
/nɔk.tyʁn/
nocturnes
/nɔk.tyʁn/
Giống cái nocturne
/nɔk.tyʁn/
nocturnes
/nɔk.tyʁn/

nocturne /nɔk.tyʁn/

  1. (Thuộc) Đêm, về đêm.
    Vent nocturne — gió đêm
  2. (Ăn) Đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm.
    Papillon nocturne — bướm đêm
    Fleur nocturne — hoa nở đêm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nocturne
/nɔk.tyʁn/
nocturnes
/nɔk.tyʁn/

nocturne /nɔk.tyʁn/

  1. (Nghệ thuật) Bức họa đêm, bức họa sáng trăng.
  2. (Tôn giáo) Kinh đêm.
  3. (Âm nhạc) Khúc nhạc đêm.
  4. Chim ăn đêm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]